1. Tổng quan về Rapid Test ProⅡ Morinaga
Rapid Test ProⅡ là bộ test phát hiện nhanh protein gây dị ứng có trong các nguyên liệu và sản phẩm thực phẩm. Đây là dòng sản phẩm được phát triển bởi Morinaga Bioscience, ứng dụng công nghệ xét nghiệm miễn dịch dòng chảy ngang (lateral flow immunoassay), tương tự như các bộ test nhanh COVID-19.

Ưu điểm nổi bật:
- Phát hiện nhanh protein từ trứng, sữa (casein, whey), gluten, đậu phộng, hải sản, hạt cây...
- Kết quả hiển thị rõ ràng bằng vạch màu chỉ sau 15 phút.
- Dễ sử dụng, không cần thiết bị chuyên dụng phức tạp.
- Độ nhạy cao, phát hiện đến 0.1–5 µg/g tùy loại.
Chính vì thế, hướng dẫn sử dụng Rapid Test ProⅡ của Morinaga luôn được nhiều phòng thí nghiệm, nhà máy chế biến thực phẩm quan tâm.
2. Thành phần bộ kit Rapid Test ProⅡ Morinaga
Để đảm bảo thực hiện đúng hướng dẫn sử dụng rapid test proii của morinaga, bạn cần biết một hộp Rapid Test ProⅡ Morinaga đầy đủ gồm:
Thành phần | Số lượng |
---|---|
Extraction Solution | 10 gói (19 mL/gói) |
Diluent | 1 lọ (12 mL) |
Test Stick | 10 que |
Pipette L (1 mL/2 mL) | 10 cái |
Pipette S (100/200/300 µL) | 10 cái |
Ống tube 50 mL | 10 cái |
Ống tube 1.5 mL | 10 cái |
Tăm bông cotton swab | 10 cái |
Giá đỡ ống | 1 cái |
Để đảm bảo tuần thủ hướng dẫn sử dụng rapid test proii của morinaga và độ chính xác khi test, bạn cần chuẩn bị thêm:
- Máy vortex (máy lắc)
- Bồn nước nóng > 90°C
- Máy ly tâm (nếu có)
- Giấy lọc (nếu cần lọc mẫu)
- Găng tay, kính bảo hộ
- Cân kỹ thuật (1.0 ± 0.1 g)
- Giấy đo pH (tùy chọn)
3. Hướng dẫn sử dụng Rapid Test ProⅡ của Morinaga (chi tiết)
Dưới đây là hướng dẫn sử dụng rapid test proii của morinaga theo từng loại mẫu. Tùy vào bạn cần kiểm tra mẫu thực phẩm, mẫu lau bề mặt (swab) hay mẫu nước rửa, hãy chọn đúng quy trình.
A. Mẫu thực phẩm
- Nghiền và đồng nhất mẫu bằng máy xay/homogenizer.
- Cân 1.0 g mẫu, cho vào ống 50 mL.
- Thêm 1 gói Extraction Solution (19 mL).
- Vortex 30 giây.
- Đặt ống vào bồn nước nóng >90°C trong 10 phút.
- Lấy ra, để nguội tự nhiên về nhiệt độ phòng.
- Vortex thêm 30 giây.
- Để lắng vài phút, sau đó hút phần dung dịch phía trên (Sample Extract).
Lưu ý: Nếu mẫu đục, có thể lọc qua giấy lọc hoặc ly tâm.
Đây là quy trình tiêu chuẩn được khuyến nghị trong hướng dẫn sử dụng Rapid Test ProⅡ của Morinaga.
B. Mẫu lau bề mặt (Swab test)
- Lau khu vực 10x10 cm bằng tăm bông ẩm (theo đường chéo và vuông góc).
- Cho tăm bông vào ống 50 mL.
- Thêm 4 mL Extraction Solution.
- Vortex 30 giây.
- Đun trong nước nóng >90°C, 10 phút.
- Để nguội tự nhiên.
- Vortex lại và thu Sample Extract.
C. Mẫu nước rửa
Dưới đây là hướng dẫn sử dụng Rapid Test ProⅡ của Morinaga với mẫu nước rửa:
- Lấy 1.0 mL nước rửa cho vào ống 50 mL.
- Thêm 1 gói Extraction Solution.
- Vortex 30 giây.
- Đun >90°C trong 10 phút.
- Để nguội và vortex lại 30 giây.
- Lấy Sample Extract.
- Chuẩn bị dung dịch test (Test Solution)
- Sau khi có Sample Extract, ta chuẩn bị dung dịch để test:
- Dùng Pipette L, hút 900 µL Diluent vào ống 1.5 mL.
- Dùng Pipette S, thêm 100 µL Sample Extract.
- Trộn đều. Đây là Test Solution.
4. Cách đọc kết quả que test
4.1. Với Egg, Gluten, Buckwheat, Peanut, Crustacean, Walnut, Cashew, Soya, Shellfish
- Dương tính: Có vạch màu (đen hoặc đỏ) trong vùng test và có vạch đỏ trong vùng xác nhận.
- Âm tính: Không có vạch màu trong vùng test, chỉ có vạch xác nhận.
- Không hợp lệ: Không có vạch nào trong vùng xác nhận.
4.2. Với Total Milk (Casein + Whey)
Hướng dẫn sử dụng Rapid Test ProⅡ của Morinaga với Total Milk có 2 vùng test:
- Vạch đen: Phản ứng với casein (protein sữa).
- Vạch đỏ: Phản ứng với β-lactoglobulin (whey protein).
Loại kết quả | Diễn giải |
---|---|
(a-1) Vạch đen + đỏ | Dương tính cả casein & whey |
(a-2) Chỉ vạch đen | Dương tính casein |
(a-3) Chỉ vạch đỏ | Dương tính whey |
(b) Không vạch test, có vạch xác nhận | Âm tính |
(c) Không vạch xác nhận | Không hợp lệ |
Giới hạn phát hiện (LOD)
Chất gây dị ứng | Giới hạn phát hiện |
---|---|
Egg | 5 µg/g (5 ppm) |
Total Milk | 4 µg/g (casein), 0.5 µg/g (whey) |
Gluten | 4 µg/g (cross-react: barley, rye) |
Peanut | 5 µg/g |
Crustacean | 5 µg/g |
Shellfish | 5 µg/g |
Walnut, Cashew | 5 µg/g |
Soya | 5 µg/g |
Buckwheat | 5 µg/g |
5. Lưu ý khi sử dụng test Morinaga
- Luôn kiểm tra pH mẫu sau chiết xuất (nên từ 6–8).
- Không sử dụng nếu kit quá hạn hoặc bảo quản sai nhiệt độ.
- Tránh nhiễm chéo trong quá trình thao tác.
- Đọc kết quả đúng thời gian (sau 15 phút).
Việc tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn sử dụng test Morinaga sẽ giúp bạn tránh sai lệch trong kiểm nghiệm.
Bài viết đã trình bày chi tiết hướng dẫn sử dụng Rapid Test ProⅡ của Morinaga, từ thành phần kit, cách lấy mẫu, chuẩn bị dung dịch, tiến hành test cho đến đọc kết quả. Việc tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng Rapid Test ProⅡ Morinaga giúp doanh nghiệp nâng cao độ chính xác trong kiểm tra, hạn chế rủi ro dị nguyên trong thực phẩm. Đây cũng là cách sử dụng Rapid Test ProⅡ nhanh, hiệu quả, tối ưu chi phí cho ngành sản xuất thực phẩm.
Nếu Quý khách đang tìm một giải pháp kiểm tra dị nguyên đáng tin cậy, hãy áp dụng ngay hướng dẫn sử dụng test Morinaga được chia sẻ trong bài viết này.