Morinaga's Elisa test guide from A-Z

Bộ kit ELISA của Morinaga được đánh giá cao nhờ khả năng phát hiện nhanh, độ nhạy cao và dễ thao tác – phù hợp cho cả mẫu nguyên liệu thô lẫn sản phẩm đã qua chế biến. Tuy nhiên, để khai thác hết tiềm năng của công nghệ này, người dùng cần hiểu rõ quy trình chuẩn, từ khâu chuẩn bị đến bước phân tích kết quả. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp hướng dẫn sử dụng test ELISA của Morinaga chi tiết theo từng bước, giúp bạn giảm thiểu sai số và tối ưu hiệu suất kiểm nghiệm.

1. Giới thiệu chung về test ELISA của Morinaga

Hướng dẫn sử dụng test ELISA của Morinaga là nội dung quan trọng đối với các đơn vị kiểm nghiệm thực phẩm, nhà máy sản xuất và phòng thí nghiệm kiểm tra dị ứng thực phẩm. Đây là bộ công cụ hiệu quả giúp phát hiện nhanh và chính xác các protein gây dị ứng, kể cả ở nồng độ cực thấp.

Morinaga BioScience, Inc. là nhà sản xuất danh tiếng của Nhật Bản, chuyên cung cấp các Food Allergen ELISA KitⅡ – dòng sản phẩm kiểm tra protein gây dị ứng trong thực phẩm như trứng (Egg), lúa mì/gluten (Wheat/Gluten), đậu nành (Soya), hạnh nhân (Almond) và nhiều loại khác. Các bộ kit này được thiết kế để phòng thí nghiệm và kiểm soát chất lượng thực phẩm.

Phương pháp ELISA là một kỹ thuật miễn dịch học dạng sandwich, giúp kiểm tra và định lượng protein dị ứng với độ đặc hiệu và độ nhạy cao, phù hợp cho ngành công nghiệp thực phẩm và phòng xét nghiệm. Đặc biệt, hướng dẫn sử dụng test ELISA của Morinaga giúp người dùng giảm thiểu sai số, tăng độ chính xác và tiết kiệm thời gian thao tác.

Nguyên lý hoạt động của test ELISA:

Morinaga sử dụng phương pháp Sandwich ELISA: mẫu được chiết xuất, sau đó kháng nguyên (ví dụ protein dị ứng) sẽ được bắt giữ bởi kháng thể cố định trong giếng. Sau các bước rửa, kháng thể thứ hai liên kết enzyme được thêm vào và tạo phản ứng màu khi có thêm cơ chất, và kết quả được đo bằng máy đọc tại bước sóng 450 nm.

2. Chuẩn bị trước khi sử dụng test ELISA của Morinaga

2.1. Lưu ý bảo quản và chuẩn bị kit

Để quá trình xét nghiệm đạt hiệu quả cao, việc tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng test ELISA của Morinaga là điều cần thiết. Test kit nên được bảo quản ở nhiệt độ 2–8 °C để giữ ổn định phản ứng và hiệu quả. Mỗi kit thường chứa: microplate đã phủ kháng thể, dung dịch đệm mẫu, dung dịch rửa, kháng thể liên kết enzyme, cơ chất (TMB), dung dịch dừng (stop solution), và chất chuẩn (standard).

2.2. Các dụng cụ và hóa chất cần thiết

Bạn cần chuẩn bị thêm: nước cất hoặc khử ion, micropipette (20–1000 µL) và đầu tip, ống ly tâm, máy ly tâm, máy đọc hấp thụ quang tại bước sóng 450 nm (với tham chiếu 600–650 nm), thiết bị ủ (nhiệt độ phòng/ nước nóng), máy rung hoặc lắc ngang, và giấy kiểm tra pH nếu cần.

3. Cách sử dụng test ELISA của Morinaga – từng bước rõ ràng

Hướng dẫn sử dụng test ELISA của Morinaga bao gồm 9 bước chính như sau:

3.1. Bước 1 – Chuẩn bị mẫu (nghiền, cân, chiết, ly tâm)

  • Nghiền mẫu để đồng nhất.
  • Cân 1 g mẫu, thêm 19 mL dung dịch chiết mẫu.
  • Chiết mẫu bằng cách đun sôi trong 10 phút hoặc lắc qua đêm nếu không đun nóng 

3.2. Bước 2 – Pha dung dịch chiết và pha loãng mẫu

  • Pha Sample Extraction Solution theo hướng dẫn (ví dụ từ dung dịch đệm, kháng thể, mercaptoethanol, nước) 
  • Sau chiết, điều chỉnh pH về khoảng 6.0–8.0, ly tâm, thu dịch, và pha loãng 20‑lần (Dilution I) 

3.3. Bước 3 – Thêm mẫu vào giếng và ủ kháng thể chính

Pipet 100 µL tiêu chuẩn chuẩn và mẫu đã pha vào từng giếng trên microplate.

3.4. Bước 4 – Rửa giếng sau khi ủ

Rửa microplate 6 lần với Wash Buffer đã pha loãng 

3.5. Bước 5 – Thêm kháng thể liên kết enzyme và ủ

  • Thêm 100 µL Enzyme‑conjugated Antibody vào từng giếng.
  • Ủ tiếp 30 phút ở 20–25 °C 

3.6. Bước 6 – Rửa giếng lần hai

Rửa 6 lần để loại bỏ kháng thể thừa 

3.7. Bước 7 – Thêm cơ chất enzyme và phát màu trong tối

Thêm 100 µL dung dịch cơ chất (TMB), ủ 20–30 phút trong bóng tối để tạo tín hiệu màu xanh 

3.8. Bước 8 – Dừng phản ứng

Thêm 100 µL Stop Solution (thường là acid sulfuric 1 N) cho mỗi giếng để ngừng phản ứng màu 

3.9. Bước 9 – Đọc kết quả bằng máy đọc hấp thụ (OD 450 nm)

  • Đọc OD tại 450 nm, có thể trừ tín hiệu tham chiếu từ 600–650 nm.
  • Tính nồng độ protein dựa trên đường cong chuẩn (standard curve). Nếu giá trị vượt quá, cần điều chỉnh pha loãng mẫu

4. Mẹo đảm bảo kết quả chính xác khi sử dụng test ELISA của Morinaga

Để đảm bảo hiệu quả của việc áp dụng hướng dẫn sử dụng test ELISA của Morinaga, bạn nên chú ý:

  • Phối hợp trong cùng một lô kit để tránh sai số do lô khác nhau 
  • Mang thuốc thử về nhiệt độ phòng trước khi dùng để kháng thể và dung dịch hoà tan đồng đều 
  • Thực hiện giếng lặp (duplicates/triplicates) để phát hiện điểm bất thường và cải thiện độ tin cậy 
  • Không cho thuốc thử trở lại chai ban đầu, dùng đầu tip mới để tránh nhiễm chéo 
  • Xây dựng đường chuẩn mới mỗi lần chạy, tuân theo độ pha loãng khuyến nghị 
  • Tối ưu pha loãng mẫu sao cho nằm trong vùng tuyến tính giữa các điểm chuẩn (ví dụ giữa điểm chuẩn số 2 và 4) 
  • Đặt các giếng điều khiển nền và kiểm soát để theo dõi nhiễm bẩn hoặc lỗi kỹ thuật 
  • Tuân thủ nghiêm thời gian, nhiệt độ, thao tác ủ và lắc, vì là các yếu tố ảnh hưởng lớn đến kết quả 
  • Đọc kết quả ngay khi dừng phản ứng và sử dụng phần mềm xử lý phù hợp

Bằng cách làm theo hướng dẫn sử dụng test ELISA của Morinaga một cách chính xác và đầy đủ — từ khâu chuẩn bị mẫu, phản ứng ELISA, đến đọc kết quả và kiểm soát kỹ thuật — bạn sẽ thu được kết quả định lượng protein dị ứng (như trứng, sữa, lúa mì, vừng v.v.) chính xác và tin cậy cho mục đích kiểm nghiệm thực phẩm. Những cách sử dụng test dị ứng ELISA này đã được chứng minh hiệu quả khi áp dụng đúng, đặc biệt với tính nhạy cao và khả năng áp dụng trên các mẫu thực phẩm đã qua chế biến.

0 / 5 (0voted)

Related articles

Seafood allergic test for food businesses
Seafood allergic test for food businesses
Dị ứng hải sản, đặc biệt là nhóm giáp xác như tôm, cua, ghẹ, là nguyên nhân gây ra nhiều ca sốc phản vệ nghiêm trọng mỗi năm trên toàn cầu. Trong ngành công nghiệp thực phẩm, việc kiểm soát tàn dư protein giáp xác không chỉ liên quan đến sức khỏe người tiêu dùng mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến pháp lý, chi phí, và uy tín thương hiệu. Trước thực trạng này, kit test kiểm tra dị ứng hải sản trở thành một giải pháp không thể thiếu, đặc biệt với các doanh nghiệp sản xuất, chế biến và phân phối thực phẩm. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về lý do tại sao việc sử dụng kit kiểm tra dị ứng hải sản lại quan trọng đến vậy.
Is the allergies of crustaceans dangerous? How to check crustacean protein
Is the allergies of crustaceans dangerous? How to check crustacean protein
Dị ứng giáp xác không chỉ là nỗi lo của những người mắc bệnh mà còn là thách thức lớn đối với các doanh nghiệp thực phẩm. Trong môi trường sản xuất, nguy cơ nhiễm chéo protein giáp xác vào các sản phẩm khác có thể xảy ra ở nhiều công đoạn, gây ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng và uy tín thương hiệu. Vậy làm thế nào để phát hiện và kiểm soát nguy cơ này? Hãy cùng Yamaguchi tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây!
Gluten cross -contamination: The danger for people with flour allergies
Gluten cross -contamination: The danger for people with flour allergies
Dị ứng bột mỳ là một vấn đề sức khỏe ngày càng được quan tâm, đặc biệt đối với những người có hệ miễn dịch nhạy cảm với các protein trong bột mì. Tình trạng này có thể gây ra nhiều triệu chứng khó chịu, từ nhẹ như phát ban, ngứa ngáy đến nghiêm trọng như sốc phản vệ. Không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe cá nhân, dị ứng bột mì còn đặt ra thách thức lớn trong ngành thực phẩm, đặc biệt là trong việc kiểm soát nguy cơ nhiễm chéo gluten. Vậy dị ứng bột mì là gì, triệu chứng ra sao, và làm thế nào để kiểm tra nhanh sự hiện diện của protein dị ứng trong thực phẩm? Hãy cùng Yamaguchi tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây!
Walnut allergy - potential risk in food
Walnut allergy - potential risk in food
Hạt óc chó là một thực phẩm giàu dinh dưỡng, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, với một số người, đây lại là tác nhân gây dị ứng nghiêm trọng, có thể dẫn đến phản ứng nguy hiểm, thậm chí đe dọa tính mạng. Dị ứng hạt óc chó ngày càng trở thành mối lo ngại lớn đối với người tiêu dùng và doanh nghiệp trong ngành thực phẩm. Vì vậy, việc kiểm soát và phát hiện sớm protein dị ứng hạt óc chó là điều quan trọng để đảm bảo an toàn thực phẩm và tuân thủ các quy định nghiêm ngặt.
Is wheat allergy dangerous? How to avoid?
Is wheat allergy dangerous? How to avoid?
Dị ứng lúa mì là một trong những dạng dị ứng thực phẩm phổ biến nhất, gây nên nhiều bất tiện và nguy hiểm cho sức khỏe người tiêu dùng. Với hàm lượng protein cao, lúa mì được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm. Tuy nhiên, chính những protein như gluten, gliadin và albumin có trong lúa mì là tác nhân gây dị ứng ở nhiều người. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu từ nguyên nhân, triệu chứng cho đến các giải pháp hiện đại như kiểm tra protein dị ứng lúa mì.
Where to buy genuine almond allergy test kit?
Where to buy genuine almond allergy test kit?
Hạnh nhân không chỉ là một thực phẩm bổ dưỡng mà còn được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm bánh kẹo, sữa thực vật và đồ ăn nhẹ. Tuy nhiên, với một số người, hạnh nhân có thể là nguồn gốc của những rủi ro nghiêm trọng, đặc biệt là đối với người bị dị ứng. Việc kiểm tra protein dị ứng hạnh nhân ngày càng trở nên quan trọng, không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe mà còn đáp ứng các yêu cầu an toàn thực phẩm trong sản xuất.  
How to Detect and Prevent Soy Allergies in Foods?
How to Detect and Prevent Soy Allergies in Foods?
Đậu nành và các chế phẩm từ đậu nành hiện diện rộng rãi trong nhiều loại thực phẩm, từ các món ăn truyền thống đến những sản phẩm chế biến hiện đại. Nhờ giá trị dinh dưỡng cao và khả năng ứng dụng đa dạng, đậu nành trở thành một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm. Tuy nhiên, đối với những người bị dị ứng, sự phổ biến này cũng đồng nghĩa với việc nguy cơ tiếp xúc với chất gây dị ứng ngày càng tăng. Chính vì vậy, việc quản lý và kiểm soát dị ứng đậu nành không chỉ là trách nhiệm của các nhà sản xuất mà còn là yếu tố then chốt để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
What is a peanut allergy? How to control risks in the production chain
What is a peanut allergy? How to control risks in the production chain
Dị ứng đậu phộng là một trong những loại dị ứng thực phẩm nghiêm trọng nhất, có thể gây ra các phản ứng nguy hiểm cho sức khỏe và tính mạng. Để bảo vệ người tiêu dùng và đảm bảo chất lượng sản phẩm, việc kiểm tra dị ứng đậu phộng trở nên vô cùng quan trọng. Trong bài viết này, Yamaguchi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về dị ứng đậu phộng, tầm quan trọng của việc kiểm tra, và giới thiệu bộ test dị ứng đậu phộng hiệu quả dành cho các doanh nghiệp sản xuất thực phẩm.
Milk allergy testing kit for the food industry
Milk allergy testing kit for the food industry
Dị ứng sữa là một trong những vấn đề cần được quan tâm hàng đầu trong ngành thực phẩm. Trong quá trình sản xuất, nguy cơ nhiễm chéo từ các chất gây dị ứng có thể xảy ra ở nhiều công đoạn, làm tăng khả năng gây dị ứng cho người dùng. Kiểm tra chất gây dị ứng trong thực phẩm không chỉ giúp các nhà sản xuất yên tâm về độ an toàn của sản phẩm mà còn bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng, giảm thiểu nguy cơ xảy ra các phản ứng dị ứng nghiêm trọng. Vậy làm sao để kiểm tra chất gây dị ứng sữa, hãy cùng Yamaguchi tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây!
Where to buy quality pH test strips at reasonable prices?
Where to buy quality pH test strips at reasonable prices?
Trong các lĩnh vực như y tế, nông nghiệp, giáo dục, hay sản xuất công nghiệp, việc kiểm tra và theo dõi độ pH là một bước quan trọng để đảm bảo chất lượng và hiệu quả. Que thử độ pH, với thiết kế đơn giản nhưng chính xác, là công cụ không thể thiếu giúp xác định mức độ axit hoặc kiềm của dung dịch một cách dễ dàng. Tuy nhiên, để đảm bảo kết quả đo chính xác và đáng tin cậy, việc chọn mua que thử từ địa chỉ uy tín là điều cần thiết. Vậy, mua que thử độ pH ở đâu để đảm bảo chất lượng và giá cả hợp lý? Hãy cùng Yamaguchi tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây!