Máy đo CMM dạng cầu cung cấp bao gồm / 桥式三坐标测量机包括
- Máy đo CMM / 三坐标测量机本体
- Phần mềm / 软件系统
- Hệ thống cảm biến và đầu đo / 传感器与测头系统
- Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật / 技术支持服务
- HDSD / 使用说明书
Ứng dụng máy đo CMM dạng cầu / 桥式坐标测量机的应用:
Máy đo CMM dạng cầu được sử dụng trong các ngành công nghiệp chế tạo máy, ô tô, hàng không, kỹ thuật cơ khí chính xác và nhiều ứng dụng công nghiệp khác đòi hỏi độ chính xác cao.
桥式CMM广泛应用于机械制造、汽车、航空、精密机械工程等行业,以及其他对高精度有严格要求的工业应用中。
Điểm mạnh / 优点
- Độ chính xác cao: Phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi đo lường chính xác. / 高精度:适用于对测量精度要求较高的应用。
- Linh hoạt: Có thể cấu hình để đáp ứng nhu cầu cụ thể của từng ứng dụng. / 灵活性强:可根据不同应用需求进行配置。
- Thân thiện với người dùng: Phần mềm cung cấp trải nghiệm người dùng tối ưu. / 用户友好:软件提供优化的用户体验。
Mô tả chung máy đo CMM dạng cầu / 一般说明
GLOBAL series của Hexagon là giải pháp đo lường 3D chính xác cao, cung cấp độ chính xác và linh hoạt cho mọi ứng dụng công nghiệp. Với khả năng tích hợp các công nghệ đo lường tiên tiến nhất, dòng GLOBAL là sự lựa chọn hàng đầu cho những ai tìm kiếm sự đáng tin cậy và hiệu suất trong metrology.
海克斯康(Hexagon)的GLOBAL系列是一种高精度三维测量解决方案,为各类工业应用提供卓越的精度与灵活性。该系列可集成最先进的测量技术,是追求可靠性与计量性能用户的首选。
Thông số kỹ thuật sản phẩm / 产品规格
VERSION | MODELS | STROKES mm | |||
X | Y | Z | |||
GLOBAL | 05.05.05 | 500 | 500 | 500 | |
05.07.05 | 500 | 700 | 500 | ||
07.10.07 | 700 | 1000 | 660 | ||
09.1 2.08 | 900 | 1200 | 800 | ||
09.15.08 | 900 | 1500 | 800 | ||
09.20.08 | 900 | 2000 | 800 | ||
12.15.10 | 1200 | 1500 | 1000 | ||
12.22.10 | 1200 | 2200 | 1000 | ||
12.30.10 | 1200 | 3000 | 1000 | ||
15.20.10/14 | 1500 | 2000 | 1000/1350 | ||
15.26.10/14 | 1500 | 2600 | 1000/1350 | ||
15.33.10/14 | 1500 | 3300 | 1000/1350 | ||
20.33.15 | 2000 | 3300 | 1500 | ||
20.40.15 | 2000 | 4000 | 1500 | ||
20.33.18 | 2000 | 3300 | 1800 | ||
20.40.18 | 2000 | 4000 | 1800 |