1. Giới thiệu về Maestro - Hệ thống máy đo tọa độ CMM
MAESTRO là hệ thống CMM kỹ thuật số hoàn toàn, được phát triển để:
- Tăng tốc độ đo và hiệu suất sản xuất
- Đơn giản hóa vận hành cho mọi trình độ người dùng
- Kết nối liền mạch với các hệ thống tự động hóa và IIoT
- Dễ dàng nâng cấp hiệu năng và cảm biến ngay tại hiện trường
CẤU TRÚC CƠ KHÍ
- Trục X/Z: Hợp kim nhôm siêu nhẹ, xử lý vi cơ và anod hóa.
- Trục Y: Rãnh trượt tích hợp trên mặt bàn.
- Mặt bàn đá granite: Theo tiêu chuẩn DIN 876/III với lỗ ren M8 x 1.25, bố trí theo dạng ô vuông chéo (300 mm hoặc 350 mm tùy model).
- Hệ thống trượt: Vận hành bằng vòng bi khí nén (air bearings) ở cả 3 trục.
2. Điểm nổi bật của sản phẩm máy đo tọa độ Maestro
- Tích hợp camera thông minh (Smart Machine Eye) hỗ trợ giám sát từ xa.
- Cổng giao tiếp công nghiệp (Metrology Communication Interface) kết nối với PLC, MES...
- Mô phỏng máy kỹ thuật số (Digital Twin) hỗ trợ lập trình ngoại tuyến và kiểm tra va chạm.
- Nền tảng phần mềm Nexus kết nối PC-DMIS, Metrology Mentor, Reporting, Asset Manager.
- Tốc độ vượt trội: Di chuyển đồng bộ, thay đầu dò nhanh, lập trình nhanh bằng phần mềm Metrology Mentor.
- Dễ sử dụng: Giao diện trực quan, hướng dẫn từng bước, hỗ trợ người mới không cần viết mã.
- Kết nối số toàn diện: Kết nối với phần mềm Nexus, máy chủ đám mây, và giao tiếp với các hệ thống MES/ERP/PLC.
- Sẵn sàng tương lai: Có thể nâng cấp Accuracy+ và Throughput+ sau khi cài đặt mà không thay phần cứng.
3. Thông số kỹ thuật máy CMM Maestro
Model | Hành trình XYZ (mm) | Tải trọng tối đa (kg) | Trọng lượng máy (kg) |
05.07.05 | 500 x 700 x 500 | 250 | 900 |
07.10.07 | 700 x 1000 x 660 | 900 | 1400 |
09.12.08 | 900 x 1200 x 800 | 1300 | 2350 |
09.15.08 | 900 x 1500 x 800 | 1500 | 2600 |
09.20.08 | 900 x 2000 x 800 | 1800 | 3000 |
Độ chính xác cơ bản (phiên bản tiêu chuẩn):
Sai số chiều dài (E0/E150):
- 1.5 + L/350 µm (18–22°C)
- 1.5 + L/300 µm (16–26°C)
Độ lặp lại (R0): 1.2 µm
Phiên bản Accuracy+ và Throughput+:
Sai số chiều dài (E0/E150):
- 1.2 + L/350 µm (18–22°C)
- 1.2 + L/300 µm (16–26°C)
Độ lặp lại (R0): 1.0 µm
Tốc độ di chuyển 3D:
Tiêu chuẩn: 700 mm/s – 2800 mm/s²
Throughput+:
- Dòng nhỏ: 900 mm/s – 6100 mm/s²
- Dòng lớn: 1100 mm/s – 6500 mm/s²
3.1. Yêu cầu vận hành
Nguồn điện: 100–120/220–240 V ±10%, 50/60 Hz, tiêu thụ < 0.5 kVA
Khí nén: ≥ 5 bar, tiêu thụ < 70–90 Nl/phút
Nhiệt độ hoạt động: 10–40°C (bù nhiệt chính xác trong khoảng 16–26°C)
3.2. Cấu hình cơ bản và tùy chọn
Gói cấu hình | Đầu dò | Ứng dụng chính |
Touch+ | DTT – đầu dò tiếp điểm | Đo kích thước cơ bản |
Scan+ | DST 200 – đầu dò quét liên tục | Đo biên dạng, kích thước chính xác |
Speed | DSL 100 – máy quét laser 3D | Quét nhanh bề mặt, đo mật độ điểm cao |
3.3. Tùy chọn nâng cấp
- Accuracy+: Tăng độ chính xác đo chiều dài & biên dạng (ISO 10360-2 & 5)
- Throughput+: Tăng tốc độ và gia tốc máy (lên tới 1100 mm/s & 6500 mm/s²)
4. Ứng dụng sản phẩm máy CMM
- Vỏ hộp số, trục, bề mặt tự do như cánh turbine – đòi hỏi độ chính xác hình học cao và đo đa cảm biến
- Khuôn mẫu – kiểm tra kích thước và hình học chức năng trong quá trình sản xuất
- Tích hợp dây chuyền tự động – đo gần hoặc trong dây chuyền (near-line/in-line)
Đây chính là hệ thống CMM mới nhất với nhiều tính năng vượt trội. Hãy liên hệ với Yamaguchi - Đại lý phân phối chính hãng Hexagon ngay để nhận thêm thông tin về sản phẩm và nhiều ưu đãi hấp dẫn.