Cung cấp bao gồm / 提供内容包括
- Máy chính / 主机
- Phần mềm điều khiển / 控制软件
- Phụ kiện đi kèm / 随机附件
- Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật / 技术支持服务
- Hướng dẫn sử dụng / 使用说明书
Ứng dụng / 应用
CROMA phù hợp cho các doanh nghiệp mua máy đo 3D lần đầu hoặc mở rộng năng lực đo lường chất lượng hiện có
适用于首次采购三坐标测量机(CMM)或希望扩展现有质量检测能力的企业。
Điểm mạnh / 优势特点
- Độ chính xác cao trong quá trình chuyển động tốc độ cao / 在高速运动过程中实现高测量精度。
- Thiết kế dầm tam giác độc quyền cho độ cứng và độ tin cậy cao / 专利三角形横梁结构,提供优异的刚性与可靠性
- Hướng dẫn đồng bộ tích hợp giảm trọng lượng máy và ngăn chặn dao động trong quá trình kiểm tra / 集成式同步导向系统,有效减轻设备重量并抑制测量过程中的振动。
- Vòng bi khí tự làm sạch giảm ma sát và tối đa hóa độ bền của thiết bị / 自清洁式气浮轴承,降低运动摩擦,最大化设备耐用性。
- Thanh quang học chính xác cao giúp giảm thiểu ảnh hưởng của biến dạng nhiệt / 高精度光学尺,显著减少热变形对测量结果的影响。
- Động cơ servo DC cung cấp chuyển động ổn định và định vị chính xác / 直流伺服电机,实现平稳运动和高精度定位控制
Mô tả chung / 一般说明
CROMA của Hexagon là dòng máy đo CMM cầu cung cấp giải pháp đo lường chi phí hiệu quả, giúp cải thiện kiểm soát chất lượng trên toàn bộ quá trình sản xuất. Với thiết kế khung tiên tiến, cấu trúc được thiết kế tốt, công nghệ điều khiển đặc biệt và các gói phần mềm mới nhất, CROMA cân bằng giữa độ chính xác, năng suất và độ tin cậy với tỷ lệ giá thành/sản phẩm.
海克斯康的 CROMA 系列桥式三坐标测量机是一种高性价比的计量解决方案,有助于在整个生产过程中提升质量控制水平。
凭借先进的机架设计、优化的结构布局、独特的控制技术以及最新的软件套件,CROMA 在精度、效率与可靠性之间实现了良好平衡,兼顾了测量性能与成本效益。
Tính năng sản phẩm / 主要特征
- Công nghệ nhôm nguyên khối: Dầm ngang và trục Z được chế tạo từ hợp kim nhôm hàng không xử lý anod hóa bề mặt, đảm bảo độ ổn định nhiệt vượt trội; đồng thời giảm khối lượng các bộ phận chuyển động, giúp giảm quán tính khi máy đo hoạt động ở tốc độ cao.
全铝技术,横梁与Z 轴采用表面阳极化航空铝合金,温度一致性极佳;并降低了运动部件的质量,减少测量机在高速运行时的惯性
- Dẫn hướng ba trục sử dụng ổ trục không khí tự làm sạch có độ chính xác cao, đảm bảo chuyển động mượt mà và không bị mài mòn theo thời gian.
三轴导轨均采用高精度自洁式空气轴承,运动更平稳,导轨永不受磨损
- Cả ba trục đều sử dụng thước quang độ chính xác cao nhập khẩu từ châu Âu, đảm bảo độ chính xác đo lường tuyệt đối.
三轴均采用高精度欧洲进口光栅尺
- Tất cả các trục chuyển động đều được điều khiển bằng hệ thống servo một chiều (DC servo), đảm bảo chuyển động ổn định và chính xác.
各运动轴均采用直流伺服驱动,确保运动的平稳和准确
- Trục X áp dụng công nghệ dầm tam giác chính xác độc quyền: so với dầm hình chữ nhật truyền thống, cấu trúc này có trọng tâm thấp hơn, tỷ lệ giữa độ cứng và khối lượng tối ưu hơn, mang lại độ tin cậy cao hơn trong chuyển động.
X 向采用精密三角梁专利技术,相比矩形横梁,重心更低,质量刚性比最佳,运动更加可靠
- Trục Z áp dụng công nghệ cân bằng khí động học đã được cấp bằng sáng chế, sử dụng hệ thống treo linh hoạt, loại bỏ hiện tượng can nhiễu giữa chuyển động trục và hệ thống truyền động, từ đó nâng cao độ chính xác và độ ổn định lâu dài của máy đo.
Z向采取获得专利的气动平衡技术,采用柔性悬挂系统,避免了轴向运动和传动系统之间的干涉问题,提高了测量机的精度和长期稳定性
- Sử dụng hệ thống điều khiển IDC-Ⅰ do Hexagon phát triển riêng cho dòng Croma, tích hợp 21 công nghệ hiệu chỉnh sai số không gian và chức năng tự động điều chỉnh, đảm bảo hiệu suất động học và độ chính xác đo lường của máy.
采用海克斯康为 Croma 专业打造的 IDC-Ⅰ控制系统,21项误差空间修正技术和自动调偕功能,从而保证了机器的动态性能和测量精度
Thông số kỹ thuật sản phẩm / 产品规格
Machine Type / 机器类型 | CROMA 564 | CROMA 686 | CROMA 8106 | CROMA 8126 | |
Strokes (mm) / 行程 | X | 500 | 600 | 800 | 800 |
Y | 600 | 800 | 1000 | 1200 | |
Z | 400 | 600 | 600 | 600 | |
Measuring range (mm) / 测量范围 | Dx | 634 | 734 | 934 | 934 |
Dz | 144 | 144 | 144 | 144 | |
Dz1 | 594 | 794 | 794 | 794 | |
Working plate (mm) / 工作台尺寸 | Ph | 783 | 783 | 805 | 805 |
Py | 1155 | 1355 | 1555 | 1755 | |
Support (mm) / 支撑结构 | Sy | 824 | 978 | 1178 | 1378 |
Sy1 | 356 | 379 | 379 | 379 | |
Overall size (mm) / 整机尺寸 | Lx | 1050 | 1150 | 1350 | 1350 |
Ly | 1535 | 1735 | 1935 | 2135 | |
Lz | 2247 | 2647 | 2729 | 2729 | |
Max. part weight / 最大工件重量 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
Machine wieght (kg) / 机器重量 | 590 | 730 | 1074 | 1196 | |
MPEe (μm) | 2.8 + L / 300 | 2.8 + L / 300 | 3.0 + L / 300 | 3.0 + L / 300 | |
Probe/Sensor | Manual or automatic / 手动或自动 | ||||
Scales resolution μm / 光栅分辨率 | 0.078 | 0.078 | 0.078 | 0.078 | |
Max. 3D speed (mm/s) / 最大三维速度 | 520 | 520 | 520 | 520 | |
Max. 3D acceleration (mm/s2) / 最大三维加速度 | 1730 | 1730 | 1730 | 1730 | |
Air pressure / 所需气压 | 120 Nl / min, 0.45 Mpa | 120 Nl / min, 0.45 Mpa | 120 Nl / min, 0.45 Mpa | 120 Nl / min, 0.45 Mpa | |
Operating temperature / 操作温度范围 | 20±2°C | 20±2°C | 20±2°C | 20±2°C | |
Temperature gradients / 温度梯度: | |||||
Air temperature variation / 空气温度变化范围 | 1°C / h - 2°C / 24h | 1°C / h - 2°C / 24h | 1°C / h - 2°C / 24h | 1°C / h - 2°C / 24h | |
Air temperature gradient / 空气温度梯度 | 1°C / m | 1°C / m | 1°C / m | 1°C / m | |
HumidityOMA / 相对湿度要求 | 45% - 75% | 45% - 75% | 45% - 75% | 45% - 75% |
Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm này hoặc bất kỳ giải pháp đo lường nào. Hãy liên hệ với Yamaguchi ngay để kỹ thuật của chúng tôi hỗ trợ bạn tư vấn và lựa chọn thiết bị phù hợp nhé.
如果您对此产品或任何测量解决方案感兴趣,请立即联系山口,我们的技术人员将为您提供建议并协助您选择合适的设备。