Điểm mạnh
- Kẹp mặt số và cần nâng (tùy chọn) có thể được gắn vào bên phải hoặc bên trái. Chúng có thể dễ dàng lắp đặt và tháo ra mà không cần dụng cụ.
- Không có lỗ vít xuyên qua khung và sự kết dính chắc chắn giữa mặt số và kính cũng như việc sử dụng vòng đệm O-ring ngăn chặn sự xâm nhập của nước hoặc dầu.
Thông số kỹ thuật
Range:
|
1 mm
|
Range:
|
5 µm
|
Range
per rev.: |
0.2 mm
|
Graduation:
|
0.001 mm
|
MPE any 1/10
revolution: |
2.5 µm
|
MPE any 1/2
revolution: |
4 µm
|
MPE any 1
revolution: |
4.5 µm
|
H MPE (Hysteresis):
|
2 µm
|
Mass:
|
148 g
|
R MPE (Repeatability):
|
1 µm
|
Scale:
|
0-100-0
|
C:
|
57 mm
|
D:
|
17.7 mm
|
E:
|
20 mm
|
G:
|
15.1 mm
|
Stem:
|
8 mm
|
Contact point:
|
Carbide tipped, thread: M 2.5 x 0.45 mm
|
Delivered:
|
with certificate of inspection, limit indicators
|
Balanced dial:
|
Yes
|
Shockproof:
|
Yes
|
Jeweled bearing:
|
Yes
|
Digital/Analog:
|
Analog
|
Inch-Metric:
|
Metric
|
Graduation:
|
0.001
|