Điểm mạnh
- Ở loại điều chỉnh kim chỉ, kim chỉ có thể được điều chỉnh độc lập với vị trí của trục chính bằng cách xoay núm trên cùng.
- Ở loại giữ đỉnh, cơ chế giữ kim chỉ và trục chính tại vị trí lún tối đa, do đó hiển thị giá trị tối đa.
Thông số kỹ thuật
Range:
|
10
|
Range
per rev.: |
1 mm
|
Scale:
|
0-100 (100-0)
|
MPE any 1/10
revolution: |
5 µm
|
MPE any 1/2
revolution: |
9 µm
|
MPE any 1
revolution: |
10 µm
|
H MPE (Hysteresis):
|
3 µm
|
R MPE (Repeatability):
|
3 µm
|
Type:
|
ANSI/AGD Standard
|
C:
|
57 mm
|
D:
|
18.1 mm
|
E:
|
20 mm
|
Digital/Analog:
|
Analog
|
Inch-Metric:
|
Metric
|
Stem:
|
9.52 mm / 0.375"
|
Contact point:
|
Carbide tipped, thread: 4-48UNF
|
Delivered:
|
with certificate of inspection
|
Continuous dial:
|
Yes
|
Jeweled Bearing:
|
Yes
|