Ứng dụng
Dầu UNIPRESS PA Series được sử dụng chủ yếu cho việc đột lỗ trên tấm kim loại mỏng. Nó cũng có hiệu suất xuất sắc trong việc kéo sâu và uốn cong các vật liệu kim loại nói chung, trừ vật liệu phủ nhựa.
Điểm mạnh
Bỏ qua hoặc đơn giản hóa bước tẩy dầu và rửa.
Tính năng khô nhanh xuất sắc.
Kéo dài khoảng thời gian đánh bóng khuôn mẫu.
Độ chính xác hoàn thiện lâu dài.
Tính năng chống gỉ vượt trội.
Dầu không chứa clo.
Áp dụng cho nhiều loại vật liệu.
Mô tả chung
UNIPRESS PA Series có đặc tính khô nhanh vượt trội và không để lại dầu trên bề mặt máy ép. Nó còn giúp ngăn chặn gỉ sét từ 2-4 tuần trong điều kiện lưu trữ trong nhà tùy thuộc vào điều kiện môi trường.
Thông số kỹ thuật sản phẩm
UNIPRESS | PA1 | PA2 | PA1L | PA-L |
Item | Quick drying property | Low-odor | Superior drying property | Superior drying property, Improved workability |
Color(ASTM) | L0.5 | L0.5 | L0.5 | L0.5 |
Density (15℃) | 0.775 | 0.749 | 0.77 | 0.768 |
Kinematic viscosity (40℃) | 1.03 | 1.25 | 0.985 | 0.977 |
Flash point (TC) | 42 | - | 41 | 41 |
Flash point (PM) | - | 67 | - | - |
Pour point | -45 | -40 | -45 | -45 |
Copper strip corrosion (50℃,3h) | 1 | 1 | 1 | 1 |