Ứng dụng
HITHERM không được khuyến nghị sử dụng trong các hệ thống mở nơi dầu nóng tiếp xúc trực tiếp với không khí. HITHERM được khuyến nghị sử dụng trong các hệ thống kín, gián tiếp làm nóng và làm mát với nhiệt độ dầu tối đa lên đến 260℃.
Điểm mạnh
Ổn Định Nhiệt và Oxi Hóa Xuất Sắc: HITHERM có độ ổn định cao với nhiệt độ và oxi hóa ở nhiệt độ cao, giảm thiểu hình thành cặn bã ngay cả khi sử dụng lâu dài ở nhiệt độ cao.
Điểm Chớp Cháy Cao, Độ Bay Hơi Thấp: HITHERM có tỷ lệ bay hơi thấp, áp suất hơi thấp và không gây tắc nghẽn hơi trong hệ thống lưu thông.
Tính Chảy Ở Nhiệt Độ Thấp Tốt: HITHERM có điểm chảy thấp và chỉ số độ nhớt cao, ít thay đổi độ nhớt do nhiệt độ.
Độc Tính Thấp và Mùi Ít: HITHERM có độc tính thấp và mùi ít do được chọn lọc cẩn thận từ dầu khoáng.
Mô tả chung
HITHERM là dầu truyền nhiệt dựa trên dầu khoáng, đã được tinh chế dung môi ở mức độ cao. Nó có độ ổn định oxi hóa ở nhiệt độ cao xuất sắc, đảm bảo sử dụng lâu dài với ít hình thành cặn bã. Đặc tính ổn định và chống ăn mòn vượt trội cũng có nghĩa là nó sẽ không ăn mòn kim loại ngay cả ở nhiệt độ cao.
Thông số kỹ thuật sản phẩm
SO Viscosity Grade |
32 |
68 |
Màu sắc (ASTM) |
L1.0 |
L1.0 |
Mật độ (15°C) g/cm³ |
0.867 |
0.882 |
Độ nhớt động học (40°C) mm²/s |
32.0 |
65.2 |
Chỉ số độ nhớt |
107 |
102 |
Điểm chớp cháy (COC) °C |
222 |
252 |
Điểm đóng băng °C |
-12.5 |
-12.5 |
Số axit mgKOH/g |
0.04 |
0.04 |
Độ ăn mòn đồng (100°C,3h) |
1 |
1 |